Có 1 kết quả:

脊灰 jǐ huī ㄐㄧˇ ㄏㄨㄟ

1/1

jǐ huī ㄐㄧˇ ㄏㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) polio
(2) abbr. for 脊髓灰質炎|脊髓灰质炎[ji3 sui3 hui1 zhi4 yan2]

Bình luận 0